Quạt Hướng Trục Chạy Trực Tiếp A10
: TP-AF10
Cỡ số : 400-1500mm
Kiểu lắp : Trực tiếp
Ứng dụng : Thông gió, làm mát, hút khí độc..
Công suất : 0.25 -15Kw
Lưu lượng : 3.000 -89.000 (m³/h)
Áp suất : đến 4.000 Pa
Nhiệt độ : 0-150ºC
:
* Ứng dụng
Đây là quạt hướng trục phổ biến dùng trong tất cả các nhu cầu thông dụng của khách hàng để vận chuyển khí thông gió, làm mát, hút hơi ẩm, hút khí độc
Loại quạt này ít thông dụng để lắp đặt vào hệ thống có đường ống dẫn khí vì áp suất của quạt thấp.Nếu tăng tốc độ của quạt để tăng áp suất thì sẽ phát sinh tiếng ồn lớn, khi đó trong hệ thống phải sử dụng thêm các thiết bị tiêu âm, giảm thanh.
Khi cần thiết phải lắp đặt đường ống Thiên Phú sẽ đáp ứng bằng các loại quạt thông gió công nghiệp khác hợp lý hơn.
* Đặc tính kỹ thuật chung :
- Đường kính guồng cánh quạt : 400 -1.460mm
- Tốc độ ( vòng/ phút ) : 325 -1440
- Công suất : 0.25 -15Kw
- Lưu lượng : 3.000 -89.000 (m³/h)
- Áp suất : đến 4.000 Pa
- Nhiệt độ dòng khí cho phép : 0-150ºC
Đây là quạt hướng trục phổ biến dùng trong tất cả các nhu cầu thông dụng của khách hàng để vận chuyển khí thông gió, làm mát, hút hơi ẩm, hút khí độc
Loại quạt này ít thông dụng để lắp đặt vào hệ thống có đường ống dẫn khí vì áp suất của quạt thấp.Nếu tăng tốc độ của quạt để tăng áp suất thì sẽ phát sinh tiếng ồn lớn, khi đó trong hệ thống phải sử dụng thêm các thiết bị tiêu âm, giảm thanh.
Khi cần thiết phải lắp đặt đường ống Thiên Phú sẽ đáp ứng bằng các loại quạt thông gió công nghiệp khác hợp lý hơn.
* Đặc tính kỹ thuật chung :
- Đường kính guồng cánh quạt : 400 -1.460mm
- Tốc độ ( vòng/ phút ) : 325 -1440
- Công suất : 0.25 -15Kw
- Lưu lượng : 3.000 -89.000 (m³/h)
- Áp suất : đến 4.000 Pa
- Nhiệt độ dòng khí cho phép : 0-150ºC
Model |
Đường kính guồng cánh Dia |
Công suất Power (Kw) |
Tốc độ Speed (rpm) |
Lưu lượng Air volume (m³/h) |
Áp suất tĩnh Static Pressure (Pa) |
||||
Từ ( From) | Đến ( To) | Từ ( From) | Đến ( To) | ||||||
TP-AF400 | 400 | 0,25 | 1.420 | 3.000 | 4.500 | 100 | 80 | ||
TP-AF500 | 500 | 0,37 | 1.420 | 5.000 | 6.0000 | 120 | 100 | ||
0,55 | 910 | 3.500 | 5.800 | 75 | 50 | ||||
1,1 | 1.400 | 7.400 | 9.000 | 140 | 130 | ||||
TP-AF600 | 600 | 0,75 | 910 | 4.300 | 10.000 | 75 | 65 | ||
1,1 | 1.400 | 6.700 | 11.000 | 175 | 165 | ||||
1,5 | 1410 | 12.000 | 13.000 | 190 | 180 | ||||
TP-AF700 | 700 | 2,2 | 1.420 | 14.000 | 15.000 | 260 | 240 | ||
3 | 1.440 | 17.00 | 18.000 | 275 | 250 | ||||
4 | 1.440 | 20.000 | 21.000 | 300 | 280 | ||||
TP-AF760 | 760 | 0,4 | 800 | 10.000 | 12.000 | 50 | 40 | ||
TP-AF800 | 800 | 0,75 | 900 | 10.000 | 15.000 | 120 | 50 | ||
1,1 | 910 | 11.000 | 14.400 | 135 | 120 | ||||
2,2 | 940 | 17.800 | 26.000 | 170 | 160 | ||||
3 | 1.440 | 16.000 | 17.000 | 310 | 290 | ||||
5,5 | 1.440 | 22.000 | 27.000 | 370 | 340 | ||||
5,5 | 1.460 | 25.000 | 30.000 | 360 | 320 | ||||
TP – AF900 | 900 | 2,2 | 960 | 20.000 | 24.000 | 160 | 150 | ||
3 | 960 | 25.000 | 30.000 | 190 | 180 | ||||
0,55 | 560 | 25.000 | 26.500 | 60 | 50 | ||||
2,2 | 940 | 16.000 | 21.000 | 185 | 175 | ||||
4 | 960 | 25.000 | 30.000 | 220 | 210 | ||||
5,5 | 960 | 34.000 | 36.000 | 245 | 220 | ||||
ATP – 915 | 915 | 0,4 | 600 | 14.000 | 15.000 | Min | Min | ||
TP – AF1000 | 1.000 | 2,2 | 960 | 20.000 | 21.000 | 210 | 200 | ||
3 | 27.000 | 29.000 | 220 | 210 | |||||
5,5 | 35.000 | 41.000 | 230 | 220 | |||||
0,75 | 560 | 25.000 | 32.000 | 60 | 50 | ||||
4 | 960 | 22.000 | 29.000 | 240 | 220 | ||||
TP-AF1200 | 1200 | 3 | 720 | 38.000 | 40.000 | 175 | 160 | ||
7,5 | 960 | 68.000 | 330 | ||||||
TP-AF1250 | 1250 | 0,75 | 325 | 38.000 | 40.200 | 55 | 40 | ||
TP -AF1300 | 1300 | 5,5 | 720 | 48.000 | 51.000 | 210 | 200 | ||
11 | 960 | 65.000 | 68.000 | 330 | 320 | ||||
TP-AF1400 | 1400 | 1,1 | 325 | 50.000 | 55.000 | 60 | 50 | ||
11 | 720 | 85.000 | 89.000 | 310 | 300 | ||||
15 | 960 | 80.000 | 83.000 | 430 | 400 | ||||
Sản phẩm liên quan
Mã SP: AFTP.N01
Hãng sản xuất: Thiên Phú
Call: 0936.192.858