Quạt ly tâm cao áp A,D
: TP-HF2-D830
Cỡ số : 200-1500mm
Kiểu lắp : Trực tiếp/ Gián tiếp
Ứng dụng : thổi cấp khí tươi phục vụ thi công hầm lò, hút sau thiết bị lọc bụi, hút khí độc
Công suất : 0.25 -400Kw
Tốc độ : 2.200 ( vòng/phút)
Lưu lượng : 500-150.000 (m³/h)
Áp suất : 4.000 Pa ~12000 Pa
Nhiệt độ : 0-150ºC
:
* Ứng dụng :
Đây là loại quạt ly tâm cao áp thường được sử dụng thổi lò nấu thép, thổi cấp khí tươi phục vụ thi công hầm lò, hút sau thiết bị lọc bụi, vận chuyển hạt, sấy tầng sôi, thổi máng khí động vận chuyển VLXD và nhiều lĩnh vực khác.
*Thông số kĩ thuật :
Cỡ số : 200-1500mm
Kiểu lắp : Trực tiếp/ Gián tiếp.
Ứng dụng : thổi cấp khí tươi phục vụ thi công hầm lò, hút sau thiết bị lọc bụi, hut khí độc, bông sợi...
Công suất : 0.25 -400Kw
Tốc độ : 2.200 ( vòng/phút)
Lưu lượng : 500-150.000 (m³/h)
Áp suất : 4.000 Pa ~ 12000 Pa
Nhiệt độ : 0-150ºC
Do quạt chạy với tốc độ rất cao nên có cấu tạo hết sức chắn chắn, cánh quạt được cân bằng động tốt nhằm đảm bảo quạt chạy êm, không rung và có độ bền cao.
Model |
Tốc độ (Speed) |
Công suất (Power) |
Lưu lượng (Volume) |
Cột áp (Pressure) |
(Vòng/phút) | (Kw) | (m3/h) | (Pa) | |
TP-HF-1D |
2900 | 30 | 11500-16500 | 6150-5050 |
TP -HF-2D |
2900 | 45 | 24900-14500 | 5950-4080 |
TP -HF-3D |
2900 | 132 | 52500-43700 | 5200-4000 |
TP-HF-4D |
753 ~ 2200 | 160 | 61500-68200 | 5530-5220 |
TP-HF-5D |
754 ~ 2200 | 200 | 76400-84500 | 5210-5170 |
TP-HF-6D |
755 ~ 2200 | 250 | 92200-98600 | 4870-4450 |
TP-HF-7D |
756 ~ 2200 | 75 | 13200-19300 | 9336-8790 |
TP-HF-8D |
757 ~ 2200 | 110 | 22400-28600 | 9120-8150 |
TP-HF-9D |
758 ~ 2200 | 132 | 31650-55800 | 8208-5050 |
TP-HF-10D |
759 ~ 2200 | 160 | 64500-76400 | 4820-4290 |
TP-HF-11D |
760 ~ 2200 | 185 | 87100-97500 | 4366-3800 |
TP-HF-12D |
761 ~ 2200 | 220 | 36900-42500 | 12915-12350 |
TP-HF-13D |
762 ~ 2200 | 280 | 47500-54500 | 11790-10560 |
TP-HF-14D |
763 ~ 2200 | 315 | 11400-12190 | 64580-47120 |
TP-HF-15D |
764 ~ 2200 | 400 | 10300-11500 | 82460-70680 |