Quạt thông gió kiểu hướng trục
: ATP
Cỡ số : 400-1.250mm
Kiểu lắp : Trực tiếp
Ứng dụng : Làm mát, hút khí độc, hơi ẩm, tản nhiệt
Công suất : 0.25 - 15kw
Lưu lượng : 3000- 89.000 ( m³/h)
Áp suất : đến 4.000Pa
Nhiệt độ dòng khí cho phép : Từ 0 -150ºC
:
* Ứng dụng :
Đây là quạt hướng trục phổ biến dùng trong tất cả các nhu cầu thông dụng của khách hàng để vận chuyển khí thông gió , làm mát, hút khí độc, hơi ẩm, tản nhiệt
Loại quạt này ít sử dụng để lắp vào hệ thống có đường ống dẫn khí vì áp suất của quạt thấp.Nếu tăng tốc độ của quạt để tăng áp suất thì sẽ phát sinh tiếng ồn lớn, khi đó trong hệ thống phải sử dụng thêm các thiết bị tiêu âm, giảm thanh.
Khi cần thiết phải lắp đặt đường ống Thiên Phú sẽ đáp ứng bằng các loại quạt thông gió công nghiệp khác hợp lý hơn.
* Đặc tính kỹ thuật chung :
- Đường kính guồng cánh quạt : 400 -1.250mm
- Tốc độ ( vòng/ phút ) : 325 -1460
- Công suất : 0.25 -15Kw
- Lưu lượng : 3.000 -89.000 (m³/h)
- Áp suất : đến 4.000 Pa
- Nhiệt độ dòng khí cho phép : 0-150ºC
Đây là quạt hướng trục phổ biến dùng trong tất cả các nhu cầu thông dụng của khách hàng để vận chuyển khí thông gió , làm mát, hút khí độc, hơi ẩm, tản nhiệt
Loại quạt này ít sử dụng để lắp vào hệ thống có đường ống dẫn khí vì áp suất của quạt thấp.Nếu tăng tốc độ của quạt để tăng áp suất thì sẽ phát sinh tiếng ồn lớn, khi đó trong hệ thống phải sử dụng thêm các thiết bị tiêu âm, giảm thanh.
Khi cần thiết phải lắp đặt đường ống Thiên Phú sẽ đáp ứng bằng các loại quạt thông gió công nghiệp khác hợp lý hơn.
* Đặc tính kỹ thuật chung :
- Đường kính guồng cánh quạt : 400 -1.250mm
- Tốc độ ( vòng/ phút ) : 325 -1460
- Công suất : 0.25 -15Kw
- Lưu lượng : 3.000 -89.000 (m³/h)
- Áp suất : đến 4.000 Pa
- Nhiệt độ dòng khí cho phép : 0-150ºC
Model | Đường kính guồng cánh | Công suất | Tốc độ Speed (rpm) | Lưu lượng | Áp suất tĩnh | ||
Dia | Power (Kw) | Air volume (m³/h) | Static Pressure (Pa) | ||||
Từ ( From) | Đến ( To) | Từ ( From) | Đến ( To) | ||||
ATP-400A | 400 | 0.25 | 1460 | 3,000 | 4,500 | 360 | 240 |
ATP-500A | 500 | 0.37 | 1460 | 5,000 | 6,000 | 350 | 270 |
0.55 | 1460 | 3,500 | 5,800 | 680 | 410 | ||
1.1 | 1460 | 7,400 | 9,000 | 650 | 550 | ||
ATP-600A | 600 | 0.75 | 960 | 4,300 | 10,000 | 750 | 320 |
1.1 | 1460 | 6,700 | 11,000 | 700 | 450 | ||
1.5 | 1460 | 1,200 | 14,000 | 540 | 460 | ||
ATP-700A | 700 | 2.2 | 1460 | 1,400 | 15,000 | 679 | 630 |
3 | 1460 | 17,000 | 18,000 | 700 | 420 | ||
4 | 1460 | 20,000 | 21,000 | 800 | 820 | ||
5.5 | 1460 | 10,000 | 12,000 | 550 | 1,200 | ||
ATP-800A | 800 | 0.75 | 900 | 10,000 | 15,000 | 320 | 220 |
1.1 | 960 | 11,000 | 15,000 | 450 | 320 | ||
2.2 | 960 | 18,000 | 26,000 | 550 | 370 | ||
3 | 1460 | 16,000 | 17,000 | 800 | 760 | ||
5.5 | 1460 | 22,000 | 27,000 | 1,000 | 880 | ||
7.5 | 1460 | 25,000 | 30,000 | 150 | 1,200 | ||
ATP – 900A | 900 | 2.2 | 960 | 20,000 | 24,000 | 120 | 400 |
3 | 960 | 25,000 | 30,000 | 520 | 430 | ||
0.55 | 560 | 25,000 | 27,000 | 120 | 900 | ||
2.2 | 940 | 16,000 | 21,000 | 700 | 600 | ||
4 | 960 | 25,000 | 30,000 | 700 | 580 | ||
5.5 | 960 | 34,000 | 40,000 | 700 | 600 | ||
7.5 | 1460 | 40,000 | 50,000 | 800 | 650 | ||
ATP – 1000 | 1000 | 2.2 | 960 | 20,000 | 28,000 | 500 | 340 |
3 | 27,000 | 35,000 | 500 | 370 | |||
5.5 | 35,000 | 45,000 | 700 | 550 | |||
7.5 | 25,000 | 36,000 | 1,350 | 900 | |||
4 | 22,000 | 30,000 | 800 | 580 | |||
ATP-1200 | 1200 | 3 | 720 | 38,000 | 50,000 | 350 | 260 |
7.5 | 960 | 34,000 | 46,000 | 950 | 705 | ||
ATP-1250 | 1250 | 11 | 1460 | 38,000 | 50,000 | 1,200 | 950 |
ATP -1300 | 1300 | 5.5 | 720 | 48,000 | 60,000 | 500 | 400 |
11 | 960 | 65,000 | 78,000 | 730 | 600 | ||
ATP-1400 | 1400 | 7.5 | 720 | 50,000 | 65,000 | 650 | 500 |
11 | 720 | 85,000 | 98,000 | 550 | 500 | ||
15 | 960 | 80,000 | 12,000 | 800 | 550 |
Sản phẩm liên quan
Mã SP: CTP-H315
Hãng sản xuất: Thiên Phú
Call: 0936.192.858